broadcast
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbrɔd.ˌkæst/
Canada | [ˈbrɔd.ˌkæst] |
Hoa Kỳ | [ˈbrɔd.ˌkæst] |
Tính từ
[sửa]broadcast ( không so sánh được)
- Được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...).
- Được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh.
- broadcast appeal — lời kêu gọi qua đài phát thanh
- today's broadcast program — chương trình phát thanh hôm nay
Danh từ
[sửa]broadcast (số nhiều broadcasts)
- Sự phát thanh; sự truyền thông.
- Tin tức được phát thanh.
- Buổi phát thanh.
Đồng nghĩa
[sửa]Động từ
[sửa]broadcast /ˈbrɔd.ˌkæst/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của broadcast
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "broadcast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)