bulls
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
bulls
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của bull
Chia động từ
bull
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bull | |||||
| Phân từ hiện tại | bulling | |||||
| Phân từ quá khứ | bulled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bull | bull hoặc bullest¹ | bulls hoặc bulleth¹ | bull | bull | bull |
| Quá khứ | bulled | bulled hoặc bulledst¹ | bulled | bulled | bulled | bulled |
| Tương lai | will/shall² bull | will/shall bull hoặc wilt/shalt¹ bull | will/shall bull | will/shall bull | will/shall bull | will/shall bull |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bull | bull hoặc bullest¹ | bull | bull | bull | bull |
| Quá khứ | bulled | bulled | bulled | bulled | bulled | bulled |
| Tương lai | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bull | — | let’s bull | bull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
bulls
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bulls”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)