bushel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbʊ.ʃəl/
Danh từ
[sửa]bushel /ˈbʊ.ʃəl/
- Giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc... ).
Thành ngữ
[sửa]- not to hide one's light (candle) under a bushel: Không giấu nghề, không giấu tài.
- to measusre another's corn by one's own bushel: (Tục ngữ) Suy bụng ta ra bụng người.
Ngoại động từ
[sửa]bushel ngoại động từ /ˈbʊ.ʃəl/
Chia động từ
[sửa]bushel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bushel | |||||
Phân từ hiện tại | bushelling | |||||
Phân từ quá khứ | bushelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bushel | bushel hoặc bushellest¹ | bushels hoặc bushelleth¹ | bushel | bushel | bushel |
Quá khứ | bushelled | bushelled hoặc bushelledst¹ | bushelled | bushelled | bushelled | bushelled |
Tương lai | will/shall² bushel | will/shall bushel hoặc wilt/shalt¹ bushel | will/shall bushel | will/shall bushel | will/shall bushel | will/shall bushel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bushel | bushel hoặc bushellest¹ | bushel | bushel | bushel | bushel |
Quá khứ | bushelled | bushelled | bushelled | bushelled | bushelled | bushelled |
Tương lai | were to bushel hoặc should bushel | were to bushel hoặc should bushel | were to bushel hoặc should bushel | were to bushel hoặc should bushel | were to bushel hoặc should bushel | were to bushel hoặc should bushel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bushel | — | let’s bushel | bushel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "bushel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)