cộm cán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰ʔm˨˩ kaːn˧˥ko̰m˨˨ ka̰ːŋ˩˧kom˨˩˨ kaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kom˨˨ kaːn˩˩ko̰m˨˨ kaːn˩˩ko̰m˨˨ ka̰ːn˩˧

Tính từ[sửa]

cộm cán

  1. Nổi tiếng, khét tiếng, có vai trò quan trọng, giữ vị trí chủ chốt, sức ảnh hưởng lớn (thường được sử dụng trong giới giang hồ)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)