Bước tới nội dung

cab

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cab /ˈkæb/

  1. Xe tắc xi; xe ngựa thuê.
  2. (Ngành đường sắt) Buồng lái.
  3. Cabin, buồng lái (ở xe vận tải).

Nội động từ

[sửa]

cab nội động từ /ˈkæb/

  1. Đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cab
/kab/
cabs
/kab/

cab /kab/

  1. Xe cáp (người đánh xe ngồi cao ở phía sau xe).

Tham khảo

[sửa]