Bước tới nội dung

cabbage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cabbage

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæ.bɪdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cabbage (đếm đượckhông đếm được; số nhiều cabbages) /ˈkæ.bɪdʒ/

  1. Cải bắp.
  2. (Từ lóng) Tiền, xìn, giấy bạc.
  3. Mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may).
  4. (Từ lóng) Bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp.

Nội động từ

[sửa]

cabbage nội động từ /ˈkæ.bɪdʒ/

  1. Ăn bớt vải (thợ may).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]