cabbage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.bɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈkæ.bɪdʒ] |
Danh từ
[sửa]cabbage (đếm được và không đếm được; số nhiều cabbages) /ˈkæ.bɪdʒ/
- Cải bắp.
- (Từ lóng) Tiền, xìn, giấy bạc.
- Mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may).
- (Từ lóng) Bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp.
Nội động từ
[sửa]cabbage nội động từ /ˈkæ.bɪdʒ/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của cabbage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cabbage | |||||
Phân từ hiện tại | cabbaging | |||||
Phân từ quá khứ | cabbaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cabbage | cabbage hoặc cabbagest¹ | cabbages hoặc cabbageth¹ | cabbage | cabbage | cabbage |
Quá khứ | cabbaged | cabbaged hoặc cabbagedst¹ | cabbaged | cabbaged | cabbaged | cabbaged |
Tương lai | will/shall² cabbage | will/shall cabbage hoặc wilt/shalt¹ cabbage | will/shall cabbage | will/shall cabbage | will/shall cabbage | will/shall cabbage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cabbage | cabbage hoặc cabbagest¹ | cabbage | cabbage | cabbage | cabbage |
Quá khứ | cabbaged | cabbaged | cabbaged | cabbaged | cabbaged | cabbaged |
Tương lai | were to cabbage hoặc should cabbage | were to cabbage hoặc should cabbage | were to cabbage hoặc should cabbage | were to cabbage hoặc should cabbage | were to cabbage hoặc should cabbage | were to cabbage hoặc should cabbage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cabbage | — | let’s cabbage | cabbage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cabbage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)