chất khí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ xi˧˥ʨə̰k˩˧ kʰḭ˩˧ʨək˧˥ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ xi˩˩ʨə̰t˩˧ xḭ˩˧

Danh từ[sửa]

chất khí

  1. Chấttrạng thái có thể lan ra chứa đầy vật chứa, có thể tíchhình dạng hoàn toàn tuỳ thuộc vào vật chứa.
    Oxi, hiđro, nitơ, cacbon đioxit đều là các chất khí.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]