chữ nổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ no̰j˧˩˧ʨɨ˧˩˨ noj˧˩˨ʨɨ˨˩˦ noj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ noj˧˩ʨɨ˧˩ noj˧˩ʨɨ̰˨˨ no̰ʔj˧˩

Danh từ[sửa]

chữ nổi

  1. Hệ thống chữ viết đặc biệt, dành riêng cho người , gồm những chấm nổi trên mặt giấy, có thể sờ để nhận biết được.
    Sách chữ nổi.
    Lớp dạy chữ nổi cho người khiếm thị.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Chữ nổi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam