chit
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɪt/
Danh từ[sửa]
chit /ˈtʃɪt/
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
chit /ˈtʃɪt/
Danh từ[sửa]
chit (chitty) /ˈtʃɪt/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pnar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /t͡ʃit/
Tính từ[sửa]
chit
- Nóng.