chronicle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɑː.nɪ.kəl/

Danh từ[sửa]

chronicle (số nhiều chronicles) /ˈkrɑː.nɪ.kəl/

  1. Sử biên niên; ký sự niên đại.
  2. Mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí).

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

chronicle ngoại động từ /ˈkrɑː.nɪ.kəl/

  1. Ghi vào sử biên niên.
  2. Ghi chép (những sự kiện... ).

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]