Bước tới nội dung

chửi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨ̰j˧˩˧ʨɨj˧˩˨ʨɨj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨj˧˩ʨɨ̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

chửi

  1. Nói ra lời lẽ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác.
    Bà cụ lắm điều, suốt buổi chửi con gái.

Tham khảo

[sửa]