Bước tới nội dung

cinder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

cinder /ˈsɪn.dɜː/

  1. Thanh cháy dở.
  2. Xỉ, than xỉ.
  3. Cứt sắt.
  4. Bọt đá (núi lửa).
  5. (Số nhiều) Tro.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cinder ngoại động từ /ˈsɪn.dɜː/

  1. Rải than xỉ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]