cinder
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɪn.dɜː/
Danh từ
cinder /ˈsɪn.dɜː/
Thành ngữ
Ngoại động từ
cinder ngoại động từ /ˈsɪn.dɜː/
Chia động từ
cinder
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cinder | |||||
| Phân từ hiện tại | cindering | |||||
| Phân từ quá khứ | cindered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cinder | cinder hoặc cinderest¹ | cinders hoặc cindereth¹ | cinder | cinder | cinder |
| Quá khứ | cindered | cindered hoặc cinderedst¹ | cindered | cindered | cindered | cindered |
| Tương lai | will/shall² cinder | will/shall cinder hoặc wilt/shalt¹ cinder | will/shall cinder | will/shall cinder | will/shall cinder | will/shall cinder |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cinder | cinder hoặc cinderest¹ | cinder | cinder | cinder | cinder |
| Quá khứ | cindered | cindered | cindered | cindered | cindered | cindered |
| Tương lai | were to cinder hoặc should cinder | were to cinder hoặc should cinder | were to cinder hoặc should cinder | were to cinder hoặc should cinder | were to cinder hoặc should cinder | were to cinder hoặc should cinder |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cinder | — | let’s cinder | cinder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cinder”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)