Bước tới nội dung

clarion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɛr.i.ən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

clarion /ˈklɛr.i.ən/

  1. (Quân sự) Kèn.
  2. Tiếng vang lanh lảnh.
  3. Tiếng kêu thúc giục.

Tính từ

[sửa]

clarion /ˈklɛr.i.ən/

  1. Vang lanh lảnh (tiếng).
    a clarion voice — giọng vang lanh lảnh

Ngoại động từ

[sửa]

clarion ngoại động từ /ˈklɛr.i.ən/

  1. Truyền đi, vang đi, truyền vang đi.
    to clarion [forth] the news — truyền vang tin đi khắp nơi
  2. Ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ.
    to clarion someone's praises — ca tụng ai ầm ĩ

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]