Bước tới nội dung

consent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɛnt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

consent (số nhiều consents)

  1. Sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành).
    by general (common) consent — do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành
    by mutual consent — do hai bên bằng lòng
    with one consent — được toàn thể tán thành
    to carry the consent of somebody — được sự tán thành của ai

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

consent nội động từ /kən.ˈsɛnt/

  1. Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành.
    to consent to a plan — tán thành một kế hoạch

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]