converse
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑːn.ˌvɜːs/
| [ˈkɑːn.ˌvɜːs] |
Nội động từ
converse nội động từ /ˈkɑːn.ˌvɜːs/
Chia động từ
converse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
converse /ˈkɑːn.ˌvɜːs/
Tính từ
converse /ˈkɑːn.ˌvɜːs/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “converse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.vɛʁs/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | converse /kɔ̃.vɛʁs/ |
converses /kɔ̃.vɛʁs/ |
| Giống cái | converse /kɔ̃.vɛʁs/ |
converses /kɔ̃.vɛʁs/ |
converse /kɔ̃.vɛʁs/
- (Tôn giáo) Cần vụ (trong tập thể tu sĩ).
- Frère convers — thầy dòng cần vụ
- Sœur converse — bà xơ cần vụ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “converse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)