Bước tới nội dung

converse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌvɜːs/
Hoa Kỳ

Nội động từ

converse nội động từ /ˈkɑːn.ˌvɜːs/

  1. Nói chuyện, chuyện trò.

Chia động từ

Danh từ

converse /ˈkɑːn.ˌvɜːs/

  1. Toán đảo đề.

Tính từ

converse /ˈkɑːn.ˌvɜːs/

  1. Trái ngược, nghịch đảo.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ̃.vɛʁs/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực converse
/kɔ̃.vɛʁs/
converses
/kɔ̃.vɛʁs/
Giống cái converse
/kɔ̃.vɛʁs/
converses
/kɔ̃.vɛʁs/

converse /kɔ̃.vɛʁs/

  1. (Tôn giáo) Cần vụ (trong tập thể tu sĩ).
    Frère convers — thầy dòng cần vụ
    Sœur converse — bà xơ cần vụ

Tham khảo