Bước tới nội dung

coop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

coop /ˈkuːp/

  1. Lồng , chuồng .
  2. Cái đó, cái lờ (bắt cá).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nhà tù, trại giam.
    to fly the coop — trốn khỏi nhà tù

Ngoại động từ

[sửa]

coop ngoại động từ /ˈkuːp/

  1. Nhốt vào lồng (chuồng).
  2. (Thường + up, in) giam, nhốt lại.
    a cold has kept me cooped up all day in the house — cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)