Bước tới nội dung

cruising

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkruː.ziɳ/

Động từ

[sửa]

cruising

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cruise" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cruising /ˈkruː.ziɳ/

  1. Đi tuần tra.
  2. Đi kiếm khách.
  3. Đi tiết kiệm xăng.

Danh từ

[sửa]

cruising /ˈkruː.ziɳ/

  1. (Hàng hải) Sự tuần tra.
  2. Việc đi kiếm khách (ô tô).

Tham khảo

[sửa]