cruising
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]cruising
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của cruise.
Tính từ
[sửa]cruising
- Đi tuần tra.
- Đi kiếm khách.
- Đi tiết kiệm xăng.
Danh từ
[sửa]cruising
- (Hàng hải) Sự tuần tra.
- Việc đi kiếm khách (ô tô).
Tham khảo
[sửa]- "cruising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)