Bước tới nội dung

cruise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkruːz/

Danh từ

[sửa]

cruise /ˈkruːz/

  1. Cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ).
  2. Cuộc tuần tra trên biển.

Nội động từ

[sửa]

cruise nội động từ /ˈkruːz/

  1. Đi chơi biển (bằng tàu thuỷ).
  2. Tuần tra trên biển.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]