curve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜːv/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

curve /ˈkɜːv/

  1. Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co.
    a curve of pursuit — đường đuôi

Động từ[sửa]

curve /ˈkɜːv/

  1. Cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh.
    the road curves round the hillside — con đường uốn quanh sườn đồi

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]