Bước tới nội dung

deadlock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛd.ˌlɑːk/

Danh từ

[sửa]

deadlock /ˈdɛd.ˌlɑːk/

  1. Sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc.
    to come to a deadlock — đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

Ngoại động từ

[sửa]

deadlock ngoại động từ /ˈdɛd.ˌlɑːk/

  1. Làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]