determined
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈtɜː.mənd/
![]() | [dɪ.ˈtɜː.mənd] |
![]() | [dɪ.ˈtɜː.mənd] |
Động từ[sửa]
determined
Chia động từ[sửa]
determine
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
determined /dɪ.ˈtɜː.mənd/
- Đã được xác định, đã được định rõ.
- Nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết.
- to be determined to do something — kiên quyết làm việc gì
- a determined mind — đầu óc quả quyết
Tham khảo[sửa]
- "determined". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)