did
Xem Did
Tiếng Anh[sửa]
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
should | can | made | hạng 83: did | such | great | must |
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪd/
![]() | [ˈdɪd] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh trung đại didde, từ dude, từ tiếng Anh cổ dyde, từ *diede, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *dedǭ, quá khứ số ít ở các ngôi thứ nhất và thứ ba của *dōną (“làm, thực hiện”). Cùng nguồn gốc với tiếng Scots did, tiếng Tây Frisia die, tiếng Hà Lan deed, tiếng Đức tat.
Động từ[sửa]
did
Chia động từ[sửa]
do, động từ bất quy tắc
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | do | |||||
Phân từ hiện tại | doing | |||||
Phân từ quá khứ | done | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | do | do, dost¹, hoặc doest¹ | does hoặc doth¹ | do | do | do |
Quá khứ | did | did, didst¹, hoặc diddest¹ | did | did | did | did |
Tương lai | will/shall² do | will/shall do hoặc wilt/shalt¹ do | will/shall do | will/shall do | will/shall do | will/shall do |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | do | do | do | do | do | do |
Quá khứ | done | done hoặc done¹ | done | done | done | done |
Tương lai | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do | were to do hoặc should do |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | do | — | let’s do | do | — |