Bước tới nội dung

discord

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪs.ˌkɔrd/

Danh từ

[sửa]

discord /ˈdɪs.ˌkɔrd/

  1. Sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích.
    to sow discord — gieo mối bất hoà
  2. Tiếng chói tai.
  3. (Âm nhạc) Nốt nghịch tai.

Nội động từ

[sửa]

discord nội động từ /ˈdɪs.ˌkɔrd/

  1. (+ with, from) Bất hoà với, xích mích với.
  2. Chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]