dither
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪ.ðɜː/
Danh từ
[sửa]dither /ˈdɪ.ðɜː/
- Sự run lập cập, sự rùng mình.
- to be all of a dither — run lập cập
- Sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh.
Nội động từ
[sửa]dither nội động từ /ˈdɪ.ðɜː/
Chia động từ
[sửa]dither
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dither | |||||
Phân từ hiện tại | dithering | |||||
Phân từ quá khứ | dithered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dither | dither hoặc ditherest¹ | dithers hoặc dithereth¹ | dither | dither | dither |
Quá khứ | dithered | dithered hoặc ditheredst¹ | dithered | dithered | dithered | dithered |
Tương lai | will/shall² dither | will/shall dither hoặc wilt/shalt¹ dither | will/shall dither | will/shall dither | will/shall dither | will/shall dither |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dither | dither hoặc ditherest¹ | dither | dither | dither | dither |
Quá khứ | dithered | dithered | dithered | dithered | dithered | dithered |
Tương lai | were to dither hoặc should dither | were to dither hoặc should dither | were to dither hoặc should dither | were to dither hoặc should dither | were to dither hoặc should dither | were to dither hoặc should dither |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dither | — | let’s dither | dither | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dither", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)