Bước tới nội dung

divine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈvɑɪn/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

divine ( không so sánh được)

  1. Thần thánh, thiêng liêng.
    divine worship — sự thờ cúng thần thánh
  2. Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm.
    divine beauty — sắc đẹp tuyệt trần

Danh từ

[sửa]

divine (số nhiều divines)

  1. Nhà thần học.

Động từ

[sửa]

divine /də.ˈvɑɪn/

  1. Đoán, tiên đoán, bói.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]