domesticate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /də.ˈmɛs.tɪ.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ | [də.ˈmɛs.tɪ.ˌkeɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]domesticate ngoại động từ /də.ˈmɛs.tɪ.ˌkeɪt/
- Làm cho hợp thuỷ thổ (cây... ); thuần hoá (súc vật).
- Nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài).
- Khai hoá.
- (Thường) Động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà.
Chia động từ
[sửa]domesticate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "domesticate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)