Bước tới nội dung

easy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

easy /ˈi.zi/

  1. Thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung.
    easy manners — cử chỉ ung dung
  2. Dễ, dễ dàng.
    easy of access — dễ gần; dễ đi đến
    easy money — tiền kiếm được dễ dàng
  3. Dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục.
  4. (Thương nghiệp) Ít người mua, ế ẩm.

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

easy /ˈi.zi/

  1. (Như) Easily.

Danh từ

[sửa]

easy /ˈi.zi/

  1. Sự nghỉ ngơi một lát.
    to have on easy — nghỉ ngơi một lát

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)