Bước tới nội dung

entrance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛn.trənts/

Danh từ

[sửa]

entrance /ˈɛn.trənts/

  1. Sự đi vào.
  2. (Sân khấu) Sự ra (của diễn viên).
  3. Sự nhậm (chức... ).
  4. Quyền vào, quyền gia nhập.
  5. Tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee).
  6. Cổng vào, lối vào.

Ngoại động từ

[sửa]

entrance ngoại động từ /ˈɛn.trənts/

  1. Làm xuất thần.
  2. Làm mê li.
  3. Mê hoặc (ai đén chỗ... ).
    to entrance someone to his destruction — mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]