escort
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛs.ˌkɔrt/
Hoa Kỳ | [ˈɛs.ˌkɔrt] |
Danh từ
[sửa]escort /ˈɛs.ˌkɔrt/
- Đội hộ tống.
- Người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà).
Ngoại động từ
[sửa]escort ngoại động từ /ˈɛs.ˌkɔrt/
- Đi hộ tống.
- Đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi theo tán tỉnh (cô gái).
Chia động từ
[sửa]escort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to escort | |||||
Phân từ hiện tại | escorting | |||||
Phân từ quá khứ | escorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | escort | escort hoặc escortest¹ | escorts hoặc escorteth¹ | escort | escort | escort |
Quá khứ | escorted | escorted hoặc escortedst¹ | escorted | escorted | escorted | escorted |
Tương lai | will/shall² escort | will/shall escort hoặc wilt/shalt¹ escort | will/shall escort | will/shall escort | will/shall escort | will/shall escort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | escort | escort hoặc escortest¹ | escort | escort | escort | escort |
Quá khứ | escorted | escorted | escorted | escorted | escorted | escorted |
Tương lai | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort | were to escort hoặc should escort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | escort | — | let’s escort | escort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "escort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)