fellowship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛ.lə.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]fellowship /ˈfɛ.lə.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "fellowship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fellowship /ˈfɛ.lə.ˌʃɪp/
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |