forcer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔr.sɜː/
Danh từ
[sửa]forcer /ˈfɔr.sɜː/
Tham khảo
[sửa]- "forcer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.se/
Ngoại động từ
[sửa]forcer ngoại động từ /fɔʁ.se/
- Phá, bẻ.
- Forcer une porte — phá cửa
- Forcer une serrure — bẻ khóa
- Chiếm, cưỡng chiếm.
- Forcer une ville — cưỡng chiếm một thành phố
- Buộc, ép; khiến phải.
- Forcer quelqu'un à faire quelque chose — buộc ai làm việc gì
- Forcer ses aptitudes — ép năng lực của mình
- Forcer l’admiration — khiến phải thán phục
- Forcer une femme — cưỡng dâm một người đàn bà
- Thúc, cưỡng.
- Forcer un cheval — thúc ngựa chạy quá sức
- Forcer un lièvre à la course — (săn bắn) thúc đuổi con thỏ
- Forcer des fleurs — thúc cho hoa chóng nở
- Forcer des plantes potagères — (nông nghiệp) trồng cưỡng rau; trồng rau trái vụ
- Thêm bội lên, tăng bội lên.
- Forcer la dose d’un médicament — tăng bội liều thuốc
- Làm sai lệch; vi phạm.
- Forcer la vérité — làm sai lệch sự thật
- Forcer la consigne — vi phạm quân lệnh
- forcer la main à quelqu'un — bắt ai phải làm việc gì
- forcer la nature — làm quá sức mình
- forcer la porte de quelqu'un — xông vào nhà ai, sồng sộc vào nhà ai
- forcer le pas; forcer la marche — rảo bước lên, đi nhanh lên
Nội động từ
[sửa]forcer nội động từ /fɔʁ.se/
- Gắng sức; (thể dục thể thao) phí sức.
- Căng.
- Cordage qui force trop — dây căng quá
- (Đánh bài) (đánh cờ) ra con bài lớn hơn.
- forcer de voiles — (hàng hải) giong hết buồm
Tham khảo
[sửa]- "forcer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)