Bước tới nội dung

fulfill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Ngoại động từ

fulfill ngoại động từ

  1. Thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...).
    to fulfill one's hopes — thực hiện nguyện vọng của mình
  2. Thi hành.
    to fulfill a command — thi hành một mệnh lệnh
  3. Đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích).
  4. Đủ (điều kiện...).

Chia động từ

Tham khảo