Bước tới nội dung

gà công nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Một con gà công nghiệp.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ kəwŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ɣaː˨˩ kəwŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiəp˨˨ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ɣaː˧˧ kəwŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨

Danh từ

[sửa]

gà công nghiệp

  1. Những con được chăn nuôi tập trung theo quy trình công nghiệp.
    Chăn nuôi gà công nghiệp.
  2. (Nghĩa rộng) Những người được nuôi dưỡng, bảo bọc, nuông chiều quá mức và không đúng cách dẫn đến ngờ nghệch, thói quen sống thụ động, thiếu trải nghiệm, v.v...
    Học trò như những "siêu nhân"... gà công nghiệp.