gab
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæb/
Danh từ
[sửa]gab /ˈɡæb/
- Vết chích, vết khía; vết đẽo.
- (Kỹ thuật) Cái móc; cái phích.
- (Kỹ thuật) Lỗ.
- (Thông tục) Lời nói lém, tài bẻm mép.
- to havr the gifl of the gab — có tài ăn nói; lém, bẻm mép
Thành ngữ
[sửa]Nội động từ
[sửa]gab nội động từ /ˈɡæb/
Chia động từ
[sửa]gab
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gab | |||||
Phân từ hiện tại | gabbing | |||||
Phân từ quá khứ | gabbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gab | gab hoặc gabbest¹ | gabs hoặc gabbeth¹ | gab | gab | gab |
Quá khứ | gabbed | gabbed hoặc gabbedst¹ | gabbed | gabbed | gabbed | gabbed |
Tương lai | will/shall² gab | will/shall gab hoặc wilt/shalt¹ gab | will/shall gab | will/shall gab | will/shall gab | will/shall gab |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gab | gab hoặc gabbest¹ | gab | gab | gab | gab |
Quá khứ | gabbed | gabbed | gabbed | gabbed | gabbed | gabbed |
Tương lai | were to gab hoặc should gab | were to gab hoặc should gab | were to gab hoặc should gab | were to gab hoặc should gab | were to gab hoặc should gab | were to gab hoặc should gab |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gab | — | let’s gab | gab | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gab", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)