Bước tới nội dung

giấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˥jə̰ŋ˩˧jəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˩˩ɟə̰n˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

giấn

  1. Dìm xuống nước cho nước thấm vào.
    Giấn quần áo xuống chậu nước mà ngâm.
  2. Đè, ấn mạnh.
    Giấn đầu xuống mà đánh.

Tham khảo

[sửa]