Bước tới nội dung

gird

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɜːd/

Danh từ

[sửa]

gird /ˈɡɜːd/

  1. Sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt.

Động từ

[sửa]

gird /ˈɡɜːd/

  1. Nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt.
    to gird at somebody — chế giễu ai

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

gird ngoại động từ girded, girt /ˈɡɜːd/

  1. Đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh.
    to gird [on] a sword — đeo gươm vào
    to gird one's clothes — thắt lưng áo vào
  2. Bao bọc, vây quanh.
    the island girded by the sea — hòn đảo có biển bao quanh
  3. Cho (sức mạnh, quyền hành).
    to gird someone with power — cho ai quyền hành

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]