glib
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡlɪb/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
[sửa]Chắc từ tiếng Hạ Đức glibberig (“trơn láng”).
Tính từ
[sửa]glib (so sánh hơn glibber, so sánh nhất glibbest) /ˈɡlɪb/
- Lém lỉnh, liến thoắng.
- a glib talker — người nói chuyện liến thoắng
- Trơn láng (bề mặt...).
- Dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác).
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "glib", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Danh từ
[sửa]glib gđ (số nhiều glibovi)
- Bùn.