Bước tới nội dung

glove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
glove

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡləv/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

glove /ˈɡləv/

  1. Bao tay, tất tay, găng.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

glove ngoại động từ /ˈɡləv/

  1. Mang bao tay vào, đeo găng vào.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]