gob
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑːb/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑːb] |
Danh từ
[sửa]gob /ˈɡɑːb/
Nội động từ
[sửa]gob nội động từ /ˈɡɑːb/
Chia động từ
[sửa]gob
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gob | |||||
Phân từ hiện tại | gobbing | |||||
Phân từ quá khứ | gobbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gob | gob hoặc gobbest¹ | gobs hoặc gobbeth¹ | gob | gob | gob |
Quá khứ | gobbed | gobbed hoặc gobbedst¹ | gobbed | gobbed | gobbed | gobbed |
Tương lai | will/shall² gob | will/shall gob hoặc wilt/shalt¹ gob | will/shall gob | will/shall gob | will/shall gob | will/shall gob |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gob | gob hoặc gobbest¹ | gob | gob | gob | gob |
Quá khứ | gobbed | gobbed | gobbed | gobbed | gobbed | gobbed |
Tương lai | were to gob hoặc should gob | were to gob hoặc should gob | were to gob hoặc should gob | were to gob hoặc should gob | were to gob hoặc should gob | were to gob hoặc should gob |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gob | — | let’s gob | gob | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gob", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]gob
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Temiar
- Mục từ tiếng Temiar có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Temiar
- tiếng Temiar terms in nonstandard scripts
- tiếng Temiar entries with incorrect language header