Bước tới nội dung

grumble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrəm.bəl/

Danh từ

[sửa]

grumble /ˈɡrəm.bəl/

  1. Sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu.
    he is full of grumbles — hắn lúc nào cũng càu nhàu
  2. Sự lầm bầm; tiếng lầm bầm.

Động từ

[sửa]

grumble /ˈɡrəm.bəl/

  1. Càu nhàu, cằn nhằn.
    to grumble at (over, about) something — càu nhàu về cái gì
  2. Lẩm bẩm, lầm bầm.
    to grumble (out) a reply — lẩm bẩm vặc lại
  3. Gầm lên (sấm).
    thunder grumbling in the distance — sấm rền ở đằng xa

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]