grunn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunn | grunnen |
Số nhiều | grunner | grunnene |
grunn gđ
- Đất đai, đất. Lãnh thổ.
- Huset brant ned til grunnen.
- Huset er bygget på solid grunn.
- på naboens grunn
- å gå fra gård og grunn — Bị phá sản.
- å føle seg på gyngende grunn — Cảm thấy bấp bênh, không chắc chắn.
- å ha fast grunn under føttene — Cảm thấy chắc chắn.
- å ride grunnen alene — Tự quyết, tự định đoạt.
- Đáy, đáy biển.
- Skipet gikk på grunn.
- Nguyên do, lý do, duyên cớ, nguyên nhân.
- Politiet hadde grunn til mistanke.
- Jeg vet ikke hva grunnen er.
- på grunn av (p.g.a.) — Bởi vì, vì lý do..
- å ligge til grunn — Là nguyên do.
- i grunnen — Kỳ thực, thực ra.
- i bunn og grunn — Thực sự ra.
- Mới đầu, nguyên thủy, căn nguyên, căn bản.
- å gjøre noe fra grunnen
- å legge grunnen til en karriere
- fra grunnen av — Từ đầu.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) grunnarbeid gđ: Công việc xây nền, móng (nhà).
- (1) grunnflate gđc: Diện tích.
- (4) grunnbeløp gđ: Số tiền căn bản.
- (4) grunntall gđ: Số đếm.
- (4) grunntrekk gđ: Nét căn bản, nét đặc sắc.
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | grunn |
gt | grunt | |
Số nhiều | grunne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
grunn
Tham khảo
[sửa]- "grunn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)