hin
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhɪn/
Danh từ
hin /ˈhɪn/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hin”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
Phó từ
hin
- rất.
Tiếng Mongghul
[sửa]Tính từ
hin
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hin˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hin˦]
Danh từ
hin
- đá.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đông Hương
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Mongghul
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Mongghul
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày