Bước tới nội dung

huyết bạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiət˧˥ ɓa̰ʔjk˨˩hwiə̰k˩˧ ɓa̰t˨˨hwiək˧˥ ɓat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiət˩˩ ɓajk˨˨hwiət˩˩ ɓa̰jk˨˨hwiə̰t˩˧ ɓa̰jk˨˨

Danh từ

[sửa]

huyết bạch

  1. Nước màu trắng đụcdính, đôi khilẫn mủ, do dạ con hoặc âm đạo hay âm hộ tiết ra.
  2. Bệnh của phụ nữtriệu chứng ra huyết bạch.

Tham khảo

[sửa]