inactivate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.ˈnæk.tə.ˌveɪt/

Ngoại động từ[sửa]

inactivate ngoại động từ /ˌɪ.ˈnæk.tə.ˌveɪt/

  1. Làm cho không hoạt động.
  2. (Y học) , (hoá học) khử hoạt tính.
  3. (Quân sự) Rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]