inclined
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈklɑɪnd/
| [ɪn.ˈklɑɪnd] |
Động từ
inclined
Chia động từ
incline
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to incline | |||||
| Phân từ hiện tại | inclining | |||||
| Phân từ quá khứ | inclined | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | incline | incline hoặc inclinest¹ | inclines hoặc inclineth¹ | incline | incline | incline |
| Quá khứ | inclined | inclined hoặc inclinedst¹ | inclined | inclined | inclined | inclined |
| Tương lai | will/shall² incline | will/shall incline hoặc wilt/shalt¹ incline | will/shall incline | will/shall incline | will/shall incline | will/shall incline |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | incline | incline hoặc inclinest¹ | incline | incline | incline | incline |
| Quá khứ | inclined | inclined | inclined | inclined | inclined | inclined |
| Tương lai | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | incline | — | let’s incline | incline | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
inclined /ɪn.ˈklɑɪnd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inclined”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)