incline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈklɑɪn/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈklɑɪn] |
Danh từ
[sửa]incline /ɪn.ˈklɑɪn/
Ngoại động từ
[sửa]incline ngoại động từ, (thường), dạng bị động /ɪn.ˈklɑɪn/
- Khiến cho sẵn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng.
- this result will incline them to try again — kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa
- to be inclined to believe that... — có ý tin là...
- to be inclined to lazy — có khuynh hướng muốn lười
Chia động từ
[sửa]incline
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to incline | |||||
Phân từ hiện tại | inclining | |||||
Phân từ quá khứ | inclined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | incline | incline hoặc inclinest¹ | inclines hoặc inclineth¹ | incline | incline | incline |
Quá khứ | inclined | inclined hoặc inclinedst¹ | inclined | inclined | inclined | inclined |
Tương lai | will/shall² incline | will/shall incline hoặc wilt/shalt¹ incline | will/shall incline | will/shall incline | will/shall incline | will/shall incline |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | incline | incline hoặc inclinest¹ | incline | incline | incline | incline |
Quá khứ | inclined | inclined | inclined | inclined | inclined | inclined |
Tương lai | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | incline | — | let’s incline | incline | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]incline nội động từ /ɪn.ˈklɑɪn/
- Có ý sẫn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng.
- I incline to believe... — tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là...
- to incline to obesity — có chiều hướng béo phị ra
- Nghiêng đi, xiên đi.
- Nghiêng mình, cúi đầu.
Chia động từ
[sửa]incline
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to incline | |||||
Phân từ hiện tại | inclining | |||||
Phân từ quá khứ | inclined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | incline | incline hoặc inclinest¹ | inclines hoặc inclineth¹ | incline | incline | incline |
Quá khứ | inclined | inclined hoặc inclinedst¹ | inclined | inclined | inclined | inclined |
Tương lai | will/shall² incline | will/shall incline hoặc wilt/shalt¹ incline | will/shall incline | will/shall incline | will/shall incline | will/shall incline |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | incline | incline hoặc inclinest¹ | incline | incline | incline | incline |
Quá khứ | inclined | inclined | inclined | inclined | inclined | inclined |
Tương lai | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline | were to incline hoặc should incline |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | incline | — | let’s incline | incline | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "incline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)