Bước tới nội dung

incorporated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪ.təd/

Động từ

[sửa]

incorporated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của incorporate

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

incorporated /ɪn.ˈkɔr.pə.ˌreɪ.təd/

  1. Sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ.
  2. Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể.

Tham khảo

[sửa]