Bước tới nội dung

inscribe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈskrɑɪb/

Ngoại động từ

[sửa]

inscribe ngoại động từ /ɪn.ˈskrɑɪb/

  1. Viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên).
  2. Đề tặng (sách, ảnh... ).
  3. Ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí... ).
  4. Xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần.
  5. (toán) nội tiếp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]