jingle
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɪŋ.ɡəl/
| [ˈdʒɪŋ.ɡəl] |
Danh từ
jingle /ˈdʒɪŋ.ɡəl/
Ngoại động từ
jingle ngoại động từ /ˈdʒɪŋ.ɡəl/
- Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa... ); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi... ).
Chia động từ
jingle
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to jingle | |||||
| Phân từ hiện tại | jingling | |||||
| Phân từ quá khứ | jingled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | jingle | jingle hoặc jinglest¹ | jingles hoặc jingleth¹ | jingle | jingle | jingle |
| Quá khứ | jingled | jingled hoặc jingledst¹ | jingled | jingled | jingled | jingled |
| Tương lai | will/shall² jingle | will/shall jingle hoặc wilt/shalt¹ jingle | will/shall jingle | will/shall jingle | will/shall jingle | will/shall jingle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | jingle | jingle hoặc jinglest¹ | jingle | jingle | jingle | jingle |
| Quá khứ | jingled | jingled | jingled | jingled | jingled | jingled |
| Tương lai | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle | were to jingle hoặc should jingle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | jingle | — | let’s jingle | jingle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jingle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)