joggle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɑː.ɡəl/
Danh từ
[sửa]joggle /ˈdʒɑː.ɡəl/
Ngoại động từ
[sửa]joggle ngoại động từ /ˈdʒɑː.ɡəl/
Chia động từ
[sửa]joggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to joggle | |||||
Phân từ hiện tại | joggling | |||||
Phân từ quá khứ | joggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joggle | joggle hoặc jogglest¹ | joggles hoặc joggleth¹ | joggle | joggle | joggle |
Quá khứ | joggled | joggled hoặc joggledst¹ | joggled | joggled | joggled | joggled |
Tương lai | will/shall² joggle | will/shall joggle hoặc wilt/shalt¹ joggle | will/shall joggle | will/shall joggle | will/shall joggle | will/shall joggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joggle | joggle hoặc jogglest¹ | joggle | joggle | joggle | joggle |
Quá khứ | joggled | joggled | joggled | joggled | joggled | joggled |
Tương lai | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | joggle | — | let’s joggle | joggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]joggle nội động từ /ˈdʒɑː.ɡəl/
Chia động từ
[sửa]joggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to joggle | |||||
Phân từ hiện tại | joggling | |||||
Phân từ quá khứ | joggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joggle | joggle hoặc jogglest¹ | joggles hoặc joggleth¹ | joggle | joggle | joggle |
Quá khứ | joggled | joggled hoặc joggledst¹ | joggled | joggled | joggled | joggled |
Tương lai | will/shall² joggle | will/shall joggle hoặc wilt/shalt¹ joggle | will/shall joggle | will/shall joggle | will/shall joggle | will/shall joggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joggle | joggle hoặc jogglest¹ | joggle | joggle | joggle | joggle |
Quá khứ | joggled | joggled | joggled | joggled | joggled | joggled |
Tương lai | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | joggle | — | let’s joggle | joggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "joggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)