Bước tới nội dung

joggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑː.ɡəl/

Danh từ

[sửa]

joggle /ˈdʒɑː.ɡəl/

  1. Cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ.
  2. Vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ).

Ngoại động từ

[sửa]

joggle ngoại động từ /ˈdʒɑː.ɡəl/

  1. Xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ.
  2. Nối bằng vấu nối.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

joggle nội động từ /ˈdʒɑː.ɡəl/

  1. Chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]